Có 1 kết quả:
御史 yù shǐ ㄩˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quan ngự sử (kề cận bên vua lo việc văn thư)
Từ điển Trung-Anh
imperial censor (formal title of a dynastic official)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0